--

hây hẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hây hẩy

+  

  • Whiffing
    • Gió nồm hây hây
      There was a whiff of south-easterly wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hây hẩy"
Lượt xem: 684